Thiết bị bơm nhiệt đảo chiều + điều hòa không khí + làm lạnh (THIBAR22) của EDIBON nhằm mục đích giúp sinh viên tìm hiểu về nguyên lý hoạt động của bơm nhiệt, hệ thống điều hòa không khí và hệ thống làm lạnh, đồng thời phân tích và xác định các thông số vận hành đặc trưng của thiết bị dựa trên hai loại môi chất được sử dụng trong quá trình bay hơi và ngưng tụ (không khí và nước).
Thiết bị THIBAR22C:
- Thiết bị đặt trên bàn thí nghiệm.
- Khung nhôm anod hóa và các tấm panel bằng thép sơn tĩnh điện.
- Các bộ phận kim loại chính được làm bằng thép không gỉ.
- Sơ đồ trên bảng điều khiển phía trước hiển thị phân bố các thành phần tương tự như hệ thống thực tế.
Các thành phần chính:
- Máy nén kín (Hermetic compressor), công suất: 3/8 HP, điều khiển bằng máy tính.
- Bình ngưng nước (Water condenser), công suất: 1580 W.
- Bình ngưng khí (Air condenser), điều khiển bằng máy tính.
- Bộ kiểm soát áp suất cao (High pressure control).
- Bình chứa môi chất (Storage vessel) ngăn chặn hoạt động sai của máy nén, dung tích: 0.5 lít.
- Bộ lọc môi chất (Filter for the working fluid).
- Van tiết lưu (Expansion valve).
- Dàn bay hơi nước (Water evaporator), công suất: 1580 W.
- Dàn bay hơi khí (Air evaporator), điều khiển bằng máy tính.
- Bộ tách lỏng (Liquid separator) bảo vệ máy nén khỏi bị lỏng xâm nhập, dung tích: 0.73 lít.
Cảm biến và đo lường:
- 4 áp kế (Manometers) đặt tại các vị trí quan trọng.
- 10 cảm biến nhiệt độ loại “J”:
- Đầu ra máy nén.
- Đầu ra bình ngưng/đầu vào dàn bay hơi.
- Đầu vào dàn bay hơi/đầu ra bình ngưng.
- Đầu vào máy nén.
- Đầu vào nước.
- Đầu ra nước bình ngưng.
- Đầu ra nước dàn bay hơi.
- Đầu vào không khí.
- Đầu ra không khí bình ngưng.
- Đầu ra không khí dàn bay hơi.
- 3 cảm biến lưu lượng (Flow sensors):
- Lưu lượng môi chất lạnh, dải đo: 5 – 60 l/h.
- Lưu lượng nước ở bình ngưng, dải đo: 0.25 – 6.5 l/min.
- Lưu lượng nước ở dàn bay hơi, dải đo: 0.25 – 6.5 l/min.
- 2 cảm biến áp suất (Pressure sensors):
- Áp suất đầu ra máy nén, dải đo: 0 – 25 bar.
- Áp suất đầu vào máy nén, dải đo: 0 – 10 bar.
- Công tơ điện (Compressor wattmeter).
Các tính năng đặc biệt:
- Van điện từ 4 ngả (Four-way solenoid valve) để đảo chiều chu trình.
- 4 van điều hướng (Directional valves) dẫn môi chất qua các bình ngưng và dàn bay hơi.
- Biểu đồ enthalpy của R-513a (môi chất lạnh không chứa CFC, thân thiện với môi trường).
Phần mềm và điều khiển:
- SCADA thời gian thực (Advanced Real-Time SCADA) và điều khiển PID.
- Điều khiển mở + điều khiển đa nhiệm + điều khiển thời gian thực.
- Phần mềm điều khiển chuyên dụng của EDIBON dựa trên LabVIEW.
- Bo mạch thu thập dữ liệu của National Instruments (250 KS/s, kilo mẫu/giây).
- Bài tập hiệu chuẩn giúp người dùng hiểu cách hiệu chuẩn cảm biến và tầm quan trọng của kiểm tra độ chính xác trước khi đo lường.
- Tương thích với máy chiếu và bảng điện tử để giảng dạy và trình diễn cho cả lớp.
- Hỗ trợ vận hành từ xa cho người dùng và hỗ trợ kỹ thuật từ EDIBON.
- Hệ thống an toàn 4 cấp độ: cơ học, điện, điện tử và phần mềm.
- Thiết kế và sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- Phần mềm ICAI (tùy chọn): tạo, chỉnh sửa bài tập thực hành, bài kiểm tra, tính toán và theo dõi tiến độ của người dùng.
- Khả năng mở rộng với hệ thống EDIBON Scada-Net (ESN), cho phép nhiều sinh viên vận hành nhiều thiết bị cùng lúc trong mạng lưới.
Phụ kiện khuyến nghị (Không bao gồm):
- T/KIT1: Bộ bảo trì gồm bơm chân không, ống mềm và áp kế.
- T/KIT2: Bộ bảo trì gồm máy dò rò rỉ môi chất.
- T/KIT3: Bộ bảo trì gồm mô-đun nạp và rút môi chất lạnh.