Dòng sản phẩm Máy li tâm của Labtech hầu như đáp ứng được nhu cầu của bất kỳ phòng thí nghiệm hiện đại nào với 16 mẫu được chia thành 4 nhóm bao gồm các mẫu tốc độ thấp và cao, thông gió và làm lạnh, công suất nhỏ và lớn, mẫu để bàn và mẫu để sàn được hỗ trợ bởi một loạt các phụ kiện đáng kinh ngạc mang lại sự linh hoạt và đa năng.
Mô tả sản phẩm
THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Hãng sản xuất: Labtech
- Xuất xứ: Hàn Quốc
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Mô tả | mini 6 | mini | 1524 | 1536 |
Máy li tâm mini 6 vị trí x 2 ml đơn được thiết kế để sử dụng cá nhân | Máy li tâm mini 12 vị trí x 2 ml đơn được thiết kế để li tâm nhanh, hoàn hảo cho không gian làm việc giới hạn | Máy li tâm micro chuyên dụng cho 24 vị trí x 2ml | Máy ly tâm nhỏ gọn 36 x 2 ml được thiết kế cho các ứng dụng sinh học phân tử thường quy có công suất cao | ||
Công suất tối đa | 6 x 1.5/2ml | 12 x 1.5/2ml | 24 x 1.5/2ml | 36 x 1.5/2ml | |
RPM tối đa | 6.500 rpm | 13.500 rpm | 15.000 rpm | 15.000 rpm | |
RPM nhỏ nhất có thể cài đặt | – | 1.200 rpm | 500 rpm | 500 rpm | |
Nhiệt độ | – | – | – | – | |
Độ ồn | ≤56dB | ≤56dB | ≤60dB | ≤60dB | |
Thông số kỹ thuật | Mô tả | 1730R | 1848R | 406 | 416 |
Máy ly tâm lạnh 36 x 2 ml được thiết kế cho các hoạt động liên tiếp | Máy ly tâm lạnh 48 x 2 ml với công suất mở rộng lên tới ổng falcon đáy nhọn 50ml | Máy li tâm y tế cơ bản cho tách 6 hoặc 12 ống máu | Máy li tâm tốc độ thấp nhỏ gọn thông lượng cao trong y tế và tủa tế bào | ||
Công suất tối đa | 36 x 1.5/2ml | 48 x 1.5/2 ml, 8x 50 ml, 4 x MTP | 12 x ống chân không | 32 x ống chân không | |
RPM tối đa | 17.000 rpm | 18.000 rpm | 4.000 rpm | 4.000 rpm | |
RPM nhỏ nhất có thể cài đặt | 500 rpm | 300 rpm | 500 rpm | 500 rpm | |
Nhiệt độ | -20°C – 40°C | -12°C – 40°C | – | – | |
Độ ồn | ≤56dB | ≤60dB | ≤52dB | ≤52dB | |
Thông số kỹ thuật | Mô tả | 1248 | 1248R | 1236R | 1580 |
Máy li tâm đa chức năng thông lượng thấp, tốc độ cao | Máy li tâm đa chức năng, thông lượng trung bình, tốc độ cao | ||||
Công suất tối đa | 4 x 250ml | 4 x 250ml | 4 x 250ml | 4 x 750ml | |
RPM tối đa | 12.000 rpm | 12.000 rpm | 12.000 rpm | 15.000 rpm | |
RPM nhỏ nhất có thể cài đặt | 500 rpm | 500 rpm | 500 rpm | 500 rpm | |
Nhiệt độ | – | -20°C – 40°C | -20°C – 40°C | – | |
Độ ồn | ≤60dB | ≤60dB | ≤60dB | ≤60dB |