THÔNG TIN SẢN PHẨM
- Hãng sản xuất: Labtech
- Xuất xứ: Hàn Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Specifications | Mô tả | mini 6 | mini | 1524 | 1536 |
Máy li tâm mini 6 vị trí x 2 ml đơn được thiết kế để sử dụng cá nhân | Máy li tâm mini 12 vị trí x 2 ml đơn được thiết kế để li tâm nhanh, hoàn hảo cho không gian làm việc giới hạn | Máy li tâm micro chuyên dụng cho 24 vị trí x 2ml | Máy ly tâm nhỏ gọn 36 x 2 ml được thiết kế cho các ứng dụng sinh học phân tử thường quy có công suất cao | ||
Công suất tối đa | 6 x 1.5/2ml | 12 x 1.5/2ml | 24 x 1.5/2ml | 36 x 1.5/2ml | |
RPM tối đa | 6.500 rpm | 13.500 rpm | 15.000 rpm | 15.000 rpm | |
RPM nhỏ nhất có thể cài đặt | – | 1.200 rpm | 500 rpm | 500 rpm | |
Nhiệt độ | – | – | – | – | |
Độ ồn | ≤56dB | ≤56dB | ≤60dB | ≤60dB | |
Specifications | Mô tả | 1730R | 1848R | 406 | 416 |
Máy ly tâm lạnh 36 x 2 ml được thiết kế cho các hoạt động liên tiếp | Máy ly tâm lạnh 48 x 2 ml với công suất mở rộng lên tới ổng falcon đáy nhọn 50ml | Máy li tâm y tế cơ bản cho tách 6 hoặc 12 ống máu | Máy li tâm tốc độ thấp nhỏ gọn thông lượng cao trong y tế và tủa tế bào | ||
Công suất tối đa | 36 x 1.5/2ml | 48 x 1.5/2 ml, 8x 50 ml, 4 x MTP | 12 x ống chân không | 32 x ống chân không | |
RPM tối đa | 17.000 rpm | 18.000 rpm | 4.000 rpm | 4.000 rpm | |
RPM nhỏ nhất có thể cài đặt | 500 rpm | 300 rpm | 500 rpm | 500 rpm | |
Nhiệt độ | -20°C – 40°C | -12°C – 40°C | – | – | |
Độ ồn | ≤56dB | ≤60dB | ≤52dB | ≤52dB | |
Specifications | Mô tả | 1248 | 1248R | 1236R | 1580 |
Máy li tâm đa chức năng thông lượng thấp, tốc độ cao | Máy li tâm đa chức năng, thông lượng trung bình, tốc độ cao | ||||
Công suất tối đa | 4 x 250ml | 4 x 250ml | 4 x 250ml | 4 x 750ml | |
RPM tối đa | 12.000 rpm | 12.000 rpm | 12.000 rpm | 15.000 rpm | |
RPM nhỏ nhất có thể cài đặt | 500 rpm | 500 rpm | 500 rpm | 500 rpm | |
Nhiệt độ | – | -20°C – 40°C | -20°C – 40°C | – | |
Độ ồn | ≤60dB | ≤60dB | ≤60dB | ≤60dB |